Bộ giám sát nối đất là một thiết bị giám sát trở kháng nối đất của 8 đường nối đất cùng lúc. Hệ thống bao gồm cảnh báo bằng hình ảnh, âm thanh và cầu chì bảo vệ cho mỗi kênh. Nhằm đảm bảo việc nối đất trong khu vực làm việc. Nó phù hợp cho môi trường sản xuất:
- Sản xuất bán dẫn
-Sản xuất ổ cứng, Camera Modul
- Màn hình OLED, LCD
-Các dây chuyền SMT
EMI là nguyên nhân chính gây lỗi và hỏng hóc thiết bị.Bộ Ground Master giám sát việc nối đất cho 8 đường dẫn cùng lúc để giám sát nhiễu điện (EMI).
Cảnh báo khi phát hiện EMI. Thiết bị được sản xuất và hiệu chuẩn đáp ứng các yêu cầu của viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ ( NIST), ANSI/ESD S2020 và ESD TR53
Nối đất không đảm bảo và EMI là nguyên nhân chính gây lỗi và hỏng hóc thiết bị . Do đó việc đảm bảo nối đất cho thiết bị là yêu cầu bắt buộc . Tuy nhiên việc duy trì và đảm bảo nối đất cho toàn bộ các thiết bị là vô cùng khó khăn.
Bộ Ground Master giám sát việc nối đất cho 8 đường dẫn cùng lúc để giám sát nhiễu điện (EMI). Cảnh báo khi phát hiện EMI. Thiết bị được sản xuất và hiệu chuẩn đáp ứng các yêu cầu của viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ ( NIST), ANSI/ESD S2020 và ESD TR53
Bộ Ground Master giám sát việc nối đất cho 8 đường dẫn cùng lúc để giám sát nhiễu điện (EMI). Gồm các tính năng chính như sau:
Thông số |
C . Đèn LED báo nguồn: Hiển thị màu vàng khi được cấp nguồn. D. Đèn LED báo trạng thái: Màu Xanh khi tất cả trở kháng và nhiễu EMI ở trong giới hạn cho phép. Đèn Đỏ nhấp nháy khi nhiễu EMI vượt ngưỡng. Đèn Đỏ sáng và âm thanh khi trở khảng vượt ngưỡng. E. Công tắc điều khiển: Bật/Tắt chức năng giám sát của từng đường dẫn. F. Công tắc loa: Bật/Tắt chứng năng giám sát bằng loa G. Đèn LED giao tiếp: Nhấp nháy khi thiết bị đang giao tiếp với phần mềm SPM H. Cầu chì bảo vệ: Bảo vệ và ngăn điện áp có hại ảnh hưởng đến thiết bị khác thông qua bộ Ground Master ngắt các thiết bị khác không bị ảnh hưởng |
---|---|
Điện áp và tần số (qua Adaptor) | 100-240 VAC, 50/60 Hz |
Nguồn ra | 7.5 VDC @ 1.5 A |
Dây nguồn | 6 ft. (1.8 m) |
Chân kết nối | 5.5 mm O.D. × 2.1 mm I.D. × 9.5 mm L |
Dòng tiêu thụ | 50 mA |
Nhiệt độ hoạt động | 50 to 95 °F (10 to 35 °C) |
Kích thước | 3.54” × 5.52” × 1.18” (90 mm × 140 mm × 30 mm) |
Trọng lượng | 0.4 lbs. (0.18 kg) |
Số thiết bị kết nối | 10 |
Giá trị mặc định | 10 ohms impedance |
Điện áp nhiễu giới hạn | 223 mV average amplitude (@ 1.5 MHz) |
Điện áp giới hạn | 80 V xung vuông, mạch hở 80Hz |
Dòng điện giới hạn | < 5 mA khi ngắn mạch |
Dây kết nối vào | 18 AWG |
Dây kết nối ra | 18 AWG |
Chứng nhận | CE |
Xuất xứ hàng hóa | United States of America |