Model: CTM051- Ground Pro Meter
Maker: SCS( USA)
Máy kiểm tra hệ thống nối đất Ground Pro CTM051 là thiết bị được thiết kế để giải quyết vấn đề nhức nhối liên quan đến hệ thống nối đất là nhiễu EMI cũng như đo trở kháng nối đất của hệ thống nối đất.
Giúp đánh giá được tình trạng của hệ thống nối đất hiện tại và đưa ra đánh giá phù hợp trong việc kiểm soát tĩnh điện
Đo điện áp AC, điện áp DC, điện áp nhiễu EMI và trở kháng AC
Cung cấp phép đo chính xác trở kháng nối đất trên thiết bị đang hoạt động
Đáp ứng yêu cầu của tiêu chuẩn ANSI/ESD S20.20 về trở kháng AC
Xác định các nguồn có khả năng gây ra EOS (sự cố điện áp vượt mức)
Đo yêu cầu điện áp cực đại tính theo millivolt theo tiêu chuẩn IPC-A-610
Chức năng Tự Động Bù Trừ cho Dây Đo
Xác minh các Thông Số Nối Đất Quan Trọng của một hế thống nối đất:
Đo điện áp AC, điện áp DC, điện áp nhiễu EMI và trở kháng AC
Cung cấp phép đo chính xác trở kháng nối đất trên thiết bị đang hoạt động
Đáp ứng yêu cầu của tiêu chuẩn ANSI/ESD S20.20 về trở kháng AC
Xác định các nguồn có khả năng gây ra EOS (sự cố điện áp vượt mức)
Đo yêu cầu điện áp cực đại tính theo millivolt theo tiêu chuẩn IPC-A-610
Chức năng Tự Động Bù Trừ cho Dây Đo
Loại trừ trở kháng của dây đo để cải thiện độ chính xác phép đo
Cảnh Báo Trở Kháng Có Thể Lập Trình
Báo động âm thanh khi giá trị trở kháng đo được thấp hơn ngưỡng do người dùng cài đặt
Hiệu Chuẩn Theo Chuẩn NIST – Có Thể Tải Về Giấy Chứng Nhận Hiệu Chuẩn Gốc
Được hiệu chuẩn theo các quy trình và tiêu chuẩn được chấp nhận, truy xuất nguồn gốc đến Viện Tiêu Chuẩn và Công nghệ Quốc gia Hoa Kỳ (NIST). Để biết thêm thông tin về hiệu chuẩn sản phẩm SCS, vui lòng xem phần Calibration.
Lắp ráp tại Hoa Kỳ từ các vật liệu được cung cấp toàn cầu
Sản phẩm này được lắp ráp và lưu kho tại Chino, California.
Dải đo:
0.000 đến 1.999 Ω
00.00 đến 19.99 Ω
000.0 đến 199.9 Ω
0000 đến 1999 Ω
Tự động bù trừ dây đo (Auto-zero)
Độ chính xác:
±(2% + 0.01 Ω) đối với dải 0.000 đến 1.999 Ω
±(2% + 0.03 Ω) đối với dải 00.00 đến 19.99 Ω
±(2% + 0.3 Ω) đối với dải 000.0 đến 199.9 Ω
±(2% + 3 Ω) đối với dải 0000 đến 1999 Ω
Băng thông: 9 kHz đến 450 MHz
Dải đo: 10 mV đến 5 V (đỉnh)
Dải cường độ: 80 dBµV đến 134 dBµV
Loại phép đo: Trung bình hoặc Đỉnh
AC (50 đến 500 Hz): 0.001 đến 250 V RMS
DC: 0.001 đến 350 V
Kích thước (xấp xỉ):
4.5" x 3.6" x 1.1"
(114 mm x 92 mm x 28 mm)
Khối lượng (xấp xỉ):
0.3 lbs (0.14 kg)